1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spool

spool

/spu:l/
Danh từ
  • ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)
Động từ
  • cuộn (chỉ...) vào ống
Kỹ thuật
  • cuộn băng
  • cuộn dây
  • lõi quấn
  • ống cuộn
  • ống cuốn dây
  • ống cuộn hình vòng
  • quấn
  • quấn lại
  • trục cuộn
Cơ khí - Công trình
  • cuộn vào ống
  • ống dây quấn
  • van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)
Toán - Tin
  • nơi chứa
  • vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)
Hóa học - Vật liệu
  • trục quấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận