Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spontaneously
spontaneously
Phó từ
tự động, tự ý
tự phát, tự sinh
thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn )
Thảo luận
Thảo luận