1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spontaneously

spontaneously

Phó từ
  • tự động, tự ý
  • tự phát, tự sinh
  • thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận