Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sponsorship
sponsorship
/"spɔnsəʃip/
Danh từ
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
Kinh tế
đỡ đầu
sự bảo trợ
sự tài trợ quảng cáo (trên truyền hình)
ủng hộ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận