1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sponsorship

sponsorship

/"spɔnsəʃip/
Danh từ
  • trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
Kinh tế
  • đỡ đầu
  • sự bảo trợ
  • sự tài trợ quảng cáo (trên truyền hình)
  • ủng hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận