1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sponsor

sponsor

/"spɔnsə/
Danh từ
  • cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
  • người bảo đảm
  • người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
Kinh tế
  • bảo lãnh
  • bảo trợ
  • chủ biện
  • chủ nhiệm
  • đảm trách
  • đỡ đầu
  • đứng bảo lãnh (cho người nào)
  • người (hoặc hãng) tài trợ quảng cáo
  • người (hoặc hãng) ủng hộ dưới dạng thuê làm quảng cáo
  • người bảo lãnh
  • người bảo trợ
  • người bảo trợ/đỡ đầu
  • người đảm nhiệm
  • người đảm trách
  • người đỡ đầu
  • người xuất vốn (hoạt động kinh doanh)
  • người xuất vốn (hoạt động kinh doanh...)
  • ủng hộ
Kỹ thuật
  • chủ công trình
  • người đỡ đầu
  • người tài trợ
Xây dựng
  • bảo trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận