Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sponsion
sponsion
/"spɔnʃn/
Danh từ
sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức
pháp lý
sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận