1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spongy

spongy

/"spʌndʤi/
Tính từ
  • như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)
  • rỗ, lỗ rỗ
Kinh tế
  • lỗ chỗ
  • rỗ
  • xốp
Kỹ thuật
  • rỗ
  • xốp
  • xốp (mềm)
Xây dựng
  • có tính rỗng
Hóa học - Vật liệu
  • dạng bọt biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận