spongy
/"spʌndʤi/
Tính từ
- như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)
- rỗ, lỗ rỗ
Kinh tế
- lỗ chỗ
- rỗ
- xốp
Kỹ thuật
- rỗ
- xốp
- xốp (mềm)
Xây dựng
- có tính rỗng
Hóa học - Vật liệu
- dạng bọt biển
Chủ đề liên quan
Thảo luận