Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sponging
sponging
/"spʌndʤiɳ/
Danh từ
sự vớt bọt biển
sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển
sự ăm bám, sự ăn chực
sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
Thảo luận
Thảo luận