1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sponger

sponger

/"spʌndʤə/
Danh từ
  • người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển
  • người lau chùi bằng bọt biển
  • người ăn bám, người ăn chực
  • người bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận