1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spongeous

spongeous

Tính từ
  • xốp; nhiều lỗ hổng
Kỹ thuật
  • có nhiều lỗ rỗng
  • xốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận