1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spondyle

spondyle

/"spɔndil/ (spondyle) /"spɔndil/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận