Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spoliator
spoliator
/"spoulieitə/
Danh từ
người cướp đoạt
pháp lý
người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận