1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoliator

spoliator

/"spoulieitə/
Danh từ
  • người cướp đoạt
  • pháp lý người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận