1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoliation

spoliation

/,spouli"eiʃn/
Danh từ
  • sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)
  • nghĩa bóng sự tống tiền
  • pháp lý sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận