Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spoking-machine
spoking-machine
/"spoukiɳmə,ʃi:n/
Danh từ
máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều)
Thảo luận
Thảo luận