1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoking-machine

spoking-machine

/"spoukiɳmə,ʃi:n/
Danh từ
  • máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận