1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spokewise

spokewise

/"spoukwaiz/
Phó từ
  • xoè ra, toả tròn ra (như nan hoa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận