1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spokesperson

spokesperson

Danh từ
  • người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận