1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spokeshave

spokeshave

/"spoukʃelv/
Danh từ
  • cái bào khum
Xây dựng
  • dao nạo vỏ cây
  • dao róc vỏ cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận