Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spoils
spoils
Danh từ
hàng hoá ăn cắp được
chiến lợi phẩm
lợi lộc, bổng lộc
Thảo luận
Thảo luận