1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoils

spoils

Danh từ
  • hàng hoá ăn cắp được
  • chiến lợi phẩm
  • lợi lộc, bổng lộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận