1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoiler

spoiler

/"spɔilə/
Danh từ
  • người làm hư, người làm hỏng
Kỹ thuật
  • cửa chớp
  • tấm chắn
Điện lạnh
  • cách tử thanh (ở bộ phản xạ parabôn)
Vật lý
  • cấu cản dòng máy bay
  • cấu phá dòng
Giao thông - Vận tải
  • tấm cản dòng
  • tấm phá dòng
Kỹ thuật Ô tô
  • tầmlàm lệch dòng khí động (khung xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận