1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoilage

spoilage

/"spɔilidʤ/
Danh từ
  • sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng
  • cái bị làm hỏng
  • giấy in bông
Kinh tế
  • làm hư hại
  • phế phẩm
  • sản phẩm hỏng
  • sự hỏng
  • sự làm hỏng
  • sự làm hư hỏng
  • vật hư hỏng
  • vật liệu bị làm hỏng
  • vật tư hỏng
Kỹ thuật
  • phế phẩm
  • sự làm hỏng
Hóa học - Vật liệu
  • sự làm hư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận