1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spodumene

spodumene

Danh từ
  • (khoáng) Spođumen (silicat nhôm-liti)
Hóa học - Vật liệu
  • spođumen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận