Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spluttering
spluttering
Kỹ thuật
sự phun kim loại
Cơ khí - Công trình
sự bắn toé (hàn hồ quang)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận