1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splurge

splurge

/splə:dʤ/
Danh từ
  • tiếng lóng sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương
Nội động từ
  • tiếng lóng phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận