Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splurge
splurge
/splə:dʤ/
Danh từ
tiếng lóng
sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương
Nội động từ
tiếng lóng
phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận