1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splotchy

splotchy

/splɔtʃi/
Tính từ
  • có vết bẩn, có dấu (mực...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận