Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splitting test
splitting test
Cơ khí - Công trình
sự thử bửa mẫu (dọc theo mối hàn)
Xây dựng
thí nghiệm tách (chẻ)
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận