splitter
/"splitə/
Danh từ
- người tách ra, người chia rẽ
- cái để tách ra, cái để tẽ ra
- cơn nhức đầu như búa bổ
Kinh tế
- bộ khuếch tán không khí (trong máy điều hòa nhiệt độ)
- búa xẻ thịt
- công nhân phân tầng cắt cá
- công nhân xẻ thịt
- máy cắt xương
- máy nghiền hạt
Kỹ thuật
- dao cắt
- dụng cụ cắt
- máy tách
- thiết bị tách
Điện
- bộ chia tách
Toán - Tin
- bộ tách
Điện lạnh
- cụm rẽ nhánh
Chủ đề liên quan
Thảo luận