1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splitter

splitter

/"splitə/
Danh từ
  • người tách ra, người chia rẽ
  • cái để tách ra, cái để tẽ ra
  • cơn nhức đầu như búa bổ
Kinh tế
  • bộ khuếch tán không khí (trong máy điều hòa nhiệt độ)
  • búa xẻ thịt
  • công nhân phân tầng cắt cá
  • công nhân xẻ thịt
  • máy cắt xương
  • máy nghiền hạt
Kỹ thuật
  • dao cắt
  • dụng cụ cắt
  • máy tách
  • thiết bị tách
Điện
  • bộ chia tách
Toán - Tin
  • bộ tách
Điện lạnh
  • cụm rẽ nhánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận