Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spliting
spliting
Tính từ
rất nhức (đặc biệt là đau đầu)
Kinh tế
chia nhỏ
chia tách
sự phân ra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận