1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ split sleeper

split sleeper

Giao thông - Vận tải
  • tà vẹt (bị) nứt
  • tà vẹt (bị) rạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận