1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ split shift

split shift

Danh từ
  • ca có hai hoặc nhiều kỳ phải trực
Kinh tế
  • ca/kíp phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận