1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ split screen

split screen

Kỹ thuật
  • màn tách làm đôi
Toán - Tin
  • màn hình nhiều ô
  • màn hình phân chia
  • màn hình phân khoảnh
Điện tử - Viễn thông
  • màn hình phân khoảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận