split ring
/"split"riɳ/
Danh từ
- vòng móc chìa khoá
Xây dựng
- then vòng trơn
- vòng nút (pít tông) hở
- xéc măng hở
Cơ khí - Công trình
- vành lấy mẫu
- vòng té dầu
- vòng vảy đầu
Hóa học - Vật liệu
- vòng có kẽ nứt
Toán - Tin
- vòng nút (pit-tông) hở
- xéc măng tơ
Chủ đề liên quan
Thảo luận