1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ split ring

split ring

/"split"riɳ/
Danh từ
  • vòng móc chìa khoá
Xây dựng
  • then vòng trơn
  • vòng nút (pít tông) hở
  • xéc măng hở
Cơ khí - Công trình
  • vành lấy mẫu
  • vòng té dầu
  • vòng vảy đầu
Hóa học - Vật liệu
  • vòng có kẽ nứt
Toán - Tin
  • vòng nút (pit-tông) hở
  • xéc măng tơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận