1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ split mold

split mold

Kỹ thuật
  • khuôn dập hở
  • khuôn ghép
  • khuôn tách
Xây dựng
  • khuôn bổ đôi
  • khuôn mở (được)
  • khuôn tháo được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận