1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ split infinitive

split infinitive

/"splitin"finitiv/
Danh từ
  • ngôn ngữ học động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận