Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ split infinitive
split infinitive
/"splitin"finitiv/
Danh từ
ngôn ngữ học
động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận