1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ split anode

split anode

Xây dựng
  • dương cực tách
Toán - Tin
  • dương cực tách, hở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận