1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splintery

splintery

/"splintəri/
Tính từ
  • có mảnh vụn
  • giống mảnh vụn
  • dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)
  • kẽ hở, đường nứt
  • mây sợi, sợi liễu gai (để đan)
  • lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da động vật)
  • nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi
  • (số nhiều) sự ngồi xoạc chân
  • Anh - Mỹ tiếng lóng của chia (của ăn cướp được)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận