1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splinter

splinter

/"splintə/
Danh từ
  • mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)
Động từ
  • làm vỡ ra từng mảnh
Nội động từ
  • vỡ ra từng mảnh
Kinh tế
  • đập vụn
  • nghiền vụn
  • sự đập vụn
  • sự nghiền nhỏ
Kỹ thuật
  • mảnh vụn
Xây dựng
  • mảnh vỡ (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận