Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splinter
splinter
/"splintə/
Danh từ
mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)
Động từ
làm vỡ ra từng mảnh
Nội động từ
vỡ ra từng mảnh
Kinh tế
đập vụn
nghiền vụn
sự đập vụn
sự nghiền nhỏ
Kỹ thuật
mảnh vụn
Xây dựng
mảnh vỡ (gỗ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận