1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spline

spline

/splain/
Danh từ
  • chốt trục (ở bánh xe
  • (như) slat
Kỹ thuật
  • cái chêm
  • chốt trục
  • đường rãnh
  • hình khía răng cưa
  • mặt xoắn ốc
  • mộng ghép
  • rãnh chữ V
  • then
  • then dẫn hướng
Cơ khí - Công trình
  • chế tạo then hoa
  • chốt chìm
  • chốt rãnh
  • đường khía (ở đầu trục phát động)
  • rãnh then (trượt)
Xây dựng
  • đinh ghép nối
  • đóng chốt sắt
Toán - Tin
  • hàm nối trục
  • hàm spine
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận