1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splenotomy

splenotomy

/splə"nɔtəmi/
Danh từ
Y học
  • thủ thuật mở mô lách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận