Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splenotomy
splenotomy
/splə"nɔtəmi/
Danh từ
y học
thủ thuật mở lách
Y học
thủ thuật mở mô lách
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận