1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splenization

splenization

/,spleni"zeiʃn/
Danh từ
  • y học sự lách hoá (của phổi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận