Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splenetical
splenetical
/spli"netik/
Tính từ
lách, tỳ
u uất, chán nản u buồn, buồn bực
Danh từ
người hay u buồn, người hay buồn bực
y học
thuốc chữ bệnh đau lách
y học
người bị đau lách
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận