1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splenetic

splenetic

/spli"netik/
Tính từ
  • lách, tỳ
  • u uất, chán nản u buồn, buồn bực
Danh từ
  • người hay u buồn, người hay buồn bực
  • y học thuốc chữ bệnh đau lách
  • y học người bị đau lách
Y học
  • mắc bệnh lách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận