1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splendourous

splendourous

Tính từ
  • lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; huy hoàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận