1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spleeny

spleeny

/"spli:nful/ (spleenish) /"spli:niʃ/ (spleeny) /"spli:ni/
Tính từ
  • u uất, chán nản, u buồn, buồn bực
  • hằn học; bực tức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận