Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spleeny
spleeny
/"spli:nful/ (spleenish) /"spli:niʃ/ (spleeny) /"spli:ni/
Tính từ
u uất, chán nản, u buồn, buồn bực
hằn học; bực tức
Thảo luận
Thảo luận