1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splashy

splashy

/"splæʃi/
Tính từ
  • làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
  • đầy vết bắn toé
  • hấp dẫn, làm chú ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận