Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splashy
splashy
/"splæʃi/
Tính từ
làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
đầy vết bắn toé
hấp dẫn, làm chú ý
Thảo luận
Thảo luận