1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splashing

splashing

Danh từ
  • tiếng sóng vỗ
  • sự phun nước
  • sự dìm ướt
  • sự bắn tung toé
Kỹ thuật
  • sự bắn toé
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận