Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splasher
splasher
/"splæʃə/
Danh từ
người làm bắn toé (bùn, nước...)
cái chắn bùn
cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)
Xây dựng
muỗng hất dầu
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận