1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splasher

splasher

/"splæʃə/
Danh từ
  • người làm bắn toé (bùn, nước...)
  • cái chắn bùn
  • cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)
Xây dựng
  • muỗng hất dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận