Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiv
spiv
/spiv/
Danh từ
tiếng lóng
dân phe phẩy; dân chợ đen
Kinh tế
dân áp phe
dân chợ đen
dân phe phẩy
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận