1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiv

spiv

/spiv/
Danh từ
Kinh tế
  • dân áp phe
  • dân chợ đen
  • dân phe phẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận