Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spitter
spitter
/"spitə/
Danh từ
người xiên thịt nướng
hươu (nai) non mới ra sừng
người hay khạc nhổ
Thảo luận
Thảo luận