1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spitter

spitter

/"spitə/
Danh từ
  • người xiên thịt nướng
  • hươu (nai) non mới ra sừng
  • người hay khạc nhổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận