Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spitball
spitball
/"spitbɔ:l/
Danh từ
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
Thảo luận
Thảo luận