1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spitball

spitball

/"spitbɔ:l/
Danh từ
  • viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận