spirt
/spə:t/
Danh từ
- sự phun ra, sự vọt ra
- tia (nước phun)
Động từ
- làm phun ra, sự vọt ra
Nội động từ
- phun ra, vọt ra
Kỹ thuật
- dòng
- luồng
- phun
- phun ra
- phụt
- sự phun ra
- tia
Xây dựng
- sự vọt ra
- tia phun
- vọt ra
Hóa học - Vật liệu
- toé ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận