1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spirt

spirt

/spə:t/
Danh từ
  • sự phun ra, sự vọt ra
  • tia (nước phun)
Động từ
  • làm phun ra, sự vọt ra
Nội động từ
  • phun ra, vọt ra
Kỹ thuật
  • dòng
  • luồng
  • phun
  • phun ra
  • phụt
  • sự phun ra
  • tia
Xây dựng
  • sự vọt ra
  • tia phun
  • vọt ra
Hóa học - Vật liệu
  • toé ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận