1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spirometry

spirometry

/spaiə"rɔmitri/
Danh từ
  • y học phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận